Có 2 kết quả:
社会总需求 shè huì zǒng xū qiú ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄗㄨㄥˇ ㄒㄩ ㄑㄧㄡˊ • 社會總需求 shè huì zǒng xū qiú ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄗㄨㄥˇ ㄒㄩ ㄑㄧㄡˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) aggregate social demand
(2) total requirement of society
(2) total requirement of society
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) aggregate social demand
(2) total requirement of society
(2) total requirement of society
Bình luận 0